Characters remaining: 500/500
Translation

rượu chè

Academic
Friendly

Từ "rượu chè" trong tiếng Việt có nghĩachỉ việc uống rượu, thường với một nhóm bạn , hoặc có thể hiểu tham gia vào các buổi tiệc tùng rượu. Từ này thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ đến việc uống rượu một cách thái quá, không kiểm soát.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Rượu chè" một cụm từ dùng để miêu tả hành động uống rượu, thường trong một bữa tiệc hoặc khi tụ tập bạn .
  2. Cách sử dụng:

    • dụ cơ bản:
    • dụ nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • "Uống rượu": một cách nói đơn giản hơn, chỉ hành động uống rượu không nhấn mạnh đến việc uống nhiều hay không.
    • "Chè": Trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ những loại đồ uống khác, nhưng trong "rượu chè", thường chỉ đi kèm với "rượu".
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Nhậu": Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc uống rượu trong một bữa tiệc, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc ăn uống kèm theo.
    • "Say xỉn": trạng thái sau khi uống quá nhiều rượu, không còn tỉnh táo.
  5. Chú ý:

    • "Rượu chè" thường mang sắc thái tiêu cực, do đó khi sử dụng từ này, người nghe có thể cảm nhận được sự phê phán về việc uống rượu quá mức.
Kết luận:

Từ "rượu chè" không chỉ đơn giản hành động uống rượu còn phản ánh thái độ thói quen xã hội.

  1. Nói người ham uống rượu: Rượu chè be bét.

Comments and discussion on the word "rượu chè"